Có 1 kết quả:

生命吠陀 shēng mìng fèi tuó ㄕㄥ ㄇㄧㄥˋ ㄈㄟˋ ㄊㄨㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Ayurveda (ancient Indian system and health care philosophy)
(2) also written 阿育吠陀[a1 yu4 fei4 tuo2]

Bình luận 0